Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
誤 ご あやま
nhầm lẫn
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤射 ごしゃ
việc bắn nhầm (mục tiêu)
誤爆 ごばく
sự ném bom (bóc vỏ) đích sai;(bị giết gần) thân thiện đốt cháy
誤配 ごはい ご はい
giao nhầm hàng
正誤 せいご
đúng sai.
誤伝 ごでん
sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng