Kết quả tra cứu mẫu câu của 説得力
彼
の
話
は
説得力
がある。
Câu chuyện của anh ấy nghe có vẻ đúng.
彼
の
説明
は
説得力
に
欠
けている。
Lời giải thích của anh ấy là không thuyết phục.
聴衆
は
彼
の
説得力
のある
講義
に
感銘
を
受
けた。
Khán giả đã bị ấn tượng bởi bài giảng hùng hồn của ông.
彼
の
議論
は
説得力
のあるものだったが、
私達
は
彼
を
支持
しなかった。
Mặc dù lập luận của anh ấy rất thuyết phục, chúng tôi đã không đứng về phía anh ấy.