説得力
せっとくりょく「THUYẾT ĐẮC LỰC」
☆ Danh từ
Sức thuyết phục; cách nói chuyện (lý luận...) có sức thuyết phục

説得力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説得力
説得 せっとく
sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin.
力説 りきせつ
sự khẳng định;(chính) nhấn mạnh; sự căng thẳng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
説得的コミュニケーション せっとくてきコミュニケーション
truyền thông thuyết phục
説得上手 せっとくじょうず
giỏi thuyết phục
説得する せっとくする
rủ
有力説 ゆうりょくせつ
giả thuyết có sức ảnh hưởng; giả thuyết phổ biến
力本説 りきほんせつ
dynamism