Kết quả tra cứu mẫu câu của 説教
説教
することは
実行
することよりやさしい。
Giảng thì dễ hơn thực hành.
彼
の
説教
はとても
長
い。
Bài giảng của anh ấy rất dài.
彼
の
説教
にはうんざりだ。
Tôi mệt mỏi với việc anh ta cãi vã tôi.
人
に
説教
することを
自
らも
実行
せよ。
Thực hành những gì bạn giảng.