説教
せっきょう「THUYẾT GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thuyết giáo.

Từ đồng nghĩa của 説教
noun
Bảng chia động từ của 説教
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説教する/せっきょうする |
Quá khứ (た) | 説教した |
Phủ định (未然) | 説教しない |
Lịch sự (丁寧) | 説教します |
te (て) | 説教して |
Khả năng (可能) | 説教できる |
Thụ động (受身) | 説教される |
Sai khiến (使役) | 説教させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説教すられる |
Điều kiện (条件) | 説教すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説教しろ |
Ý chí (意向) | 説教しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説教するな |
説教 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説教
説教師 せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
説教泥棒 せっきょうどろぼう
thuyết giáo ngăn chặn tội phạm
説教調子 せっきょうぢょうし
giọng rao giảng đạo lý
説教坊主 せっきょうぼうず
nhà thuyết giáo
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam