Kết quả tra cứu mẫu câu của 調べる
社員
たちの
協調
ぶりには
感心
する
Tôi khâm phục sự gắn bó của trong đội ngũ nhân viên .
不審
な
点
を
調
べる
Điều tra điểm đáng nghi ngờ
突
っ
込
んで
調
べる
Đi sâu điều tra
石油分布
を
調
べる
Điều tra sự phân bố dầu .