調べる
しらべる「ĐIỀU」
Chấm
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Điều tra; nghiên cứu; kiểm tra
必要事項
が
漏
れていないか
調
べてください。
Xin hãy kiểm tra xem có cái gì quan trọng bị mất hay không.
警察
はその
交通事故
の
原因
を
調
べている。
Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn.
Tra.

Từ đồng nghĩa của 調べる
verb
Bảng chia động từ của 調べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調べる/しらべるる |
Quá khứ (た) | 調べた |
Phủ định (未然) | 調べない |
Lịch sự (丁寧) | 調べます |
te (て) | 調べて |
Khả năng (可能) | 調べられる |
Thụ động (受身) | 調べられる |
Sai khiến (使役) | 調べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調べられる |
Điều kiện (条件) | 調べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調べいろ |
Ý chí (意向) | 調べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調べるな |
調べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調べる
取り調べる とりしらべる
để điều tra; khảo sát
事実を調べる じじつをしらべる
điều tra sự thực
試験の答案を調べる しけんのとうあんをしらべる
chấm bài thi.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
調べ車 しらべぐるま しらべしゃ
ròng rọc