Kết quả tra cứu mẫu câu của 調停
調停仲裁
Trọng tài hòa giải
調停
に
奔走
する
人
Người chuyên đi giải quyết việc điều đình
〜との
調停
による
和議
を
実現
させる
Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ... .
〜
間
の
権力争
いを
調停
している
関係者
Những người có liên quan hòa giải cuộc cạnh tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực) giữa ~