Kết quả tra cứu mẫu câu của 調度
その
夫婦
は
家具調度
に
金
をたくさん
使
った。
Cặp đôi đã chi rất nhiều tiền để trang trí nội thất cho ngôi nhà của mình.
その
部屋
は
豪奢
な
調度品
で
飾
られている.
Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng .