調度
ちょうど「ĐIỀU ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điều độ.

Bảng chia động từ của 調度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調度する/ちょうどする |
Quá khứ (た) | 調度した |
Phủ định (未然) | 調度しない |
Lịch sự (丁寧) | 調度します |
te (て) | 調度して |
Khả năng (可能) | 調度できる |
Thụ động (受身) | 調度される |
Sai khiến (使役) | 調度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調度すられる |
Điều kiện (条件) | 調度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調度しろ |
Ý chí (意向) | 調度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調度するな |
調度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調度
調度品 ちょうどひん
đồ đạc, dụng cụ, thiết bị
家具調度 かぐちょうど
đồ nội thất
調度が調う ちょうどがととのう
để hoàn toàn được trang bị
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.