Kết quả tra cứu mẫu câu của 請け
私
は
彼
の
正直
を
請
け
合
うことができない。
Tôi không thể trả lời cho sự trung thực của anh ấy.
彼
は
私
に
援助
すると
請
け
合
った。
Anh ấy đảm bảo với tôi về sự giúp đỡ của anh ấy.
彼女
は
真実
とを
言
うこと
請
け
合
い。
Tôi cam đoan là cô ấy nói đúng sự thật.
彼
がまじめなことは
私
が
請
け
負
います。
Tôi có thể đảm bảo với bạn về sự nghiêm túc của anh ấy.