Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請け人 うけにん
người bảo đảm, người bảo lãnh
孫請け まごうけ
nhà thầu phụ
又請け またうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
茶請け ちゃうけ
bánh kẹp ăn trong khi uống trà
請け書 うけしょ
viết sự ghi nhận
請ける うける
nhận
請け判 うけはん うけばん
săn chó biển (của) sự an toàn