Kết quả tra cứu mẫu câu của 論争する
自己防衛
の
厳密
な
定義
に
関
して
論争
する
Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng
〜をめぐってかんかんがくがくと
論争
する
声
が
聞
こえる
Nghe thấy những lời bàn luận xung quanh...