論争する
ろんそうする「LUẬN TRANH」
Bàn cãi
Bàn luận
〜をめぐってかんかんがくがくと
論争
する
声
が
聞
こえる
Nghe thấy những lời bàn luận xung quanh...
自己防衛
の
厳密
な
定義
に
関
して
論争
する
Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng
Biện luận
Giành nhau
Tranh.

論争する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論争する
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
論争を仲裁する ろんそうをちゅうさいする
xử kiện.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng