Kết quả tra cứu mẫu câu của 論外
彼
の
提案
は
全
く
論外
だ。
Đề xuất của anh ấy là hoàn toàn không có câu hỏi.
パスポート
がなければ、
出国
など
論外
だ。
Không có hộ chiếu, rời khỏi một đất nước là điều không cần bàn cãi.
君
がこの
週末
に
ニューヨーク
に
行
くなんて
論外
だ。
Bạn đến New York vào cuối tuần này là điều không thể.
彼は英語を話せない。ましてやフランス語は論外だ。
Anh ấy không thể nói tiếng Anh, ít hơn nhiều tiếng Pháp.