論外
ろんがい「LUẬN NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngoài phạm vi thảo luận; không có giá trị thảo luận

論外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論外
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)