Kết quả tra cứu mẫu câu của 論拠
検察
の
論拠
の
大部分
を
成
す
Tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát .
彼
がその
論拠
を
一
からでっち
上
げたと
言
うのは
フェア
ではない。
Thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó .
彼
の
主張
の
論拠
はあやふや(あいまい)だ
Lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng
これは
当面
の
問題
にとって
大事
な
論拠
だ。
Đây là một tài liệu lập luận cho câu hỏi trong tay.