Kết quả tra cứu mẫu câu của 講じる
哲学を講じる。
Thuyết giảng triết học.
別
の
手
だてを
講
じるだろう。
Họ sẽ đặt một kế hoạch khác.
日本政府
は
不況対策
を
講
じる
事
になるだろう。
Chính phủ Nhật Bản sẽ thực hiện các biện pháp để chống lại bệnh trầm cảm.
具体的
かつ
効果的
な
措置
を
講
じる
Dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả .