講じる
こうじる「GIẢNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Thuyết giảng; thiết lập; đề xuất

Bảng chia động từ của 講じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 講じる/こうじるる |
Quá khứ (た) | 講じた |
Phủ định (未然) | 講じない |
Lịch sự (丁寧) | 講じます |
te (て) | 講じて |
Khả năng (可能) | 講じられる |
Thụ động (受身) | 講じられる |
Sai khiến (使役) | 講じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 講じられる |
Điều kiện (条件) | 講じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 講じいろ |
Ý chí (意向) | 講じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 講じるな |
講じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講じる
手段を講じる しゅだんをこうじる
thực hiện ( hoặc làm; thi hành ) phương pháp
対策を講じる たいさくをこうじる
đề xuất giải pháp
措置を講じる そちをこうじる
thực hiện các biện pháp
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講ずる こうずる
Xem xét và thực hiện các phương pháp, cách thức giải quyết vấn đề
講 こう
họp giảng
講義する こうぎ こうぎする
dị nghị.
講演する こうえん
giảng; phát biểu