Kết quả tra cứu mẫu câu của 謝す
厚意
に
感謝
する
Cảm ơn lòng tốt của ai đó .
(
人
)に
厚意
を
謝
する
Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ
私
はあなたに
感謝
する。
Tôi cám ơn.
彼女
の
親切
に
感謝
する
一方負担
にも
感
じる。
Tôi đánh giá cao lòng tốt của cô ấy, trong khi tôi cảm thấy điều đó thật nặng nề.