謝す
しゃす「TẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cảm tạ
Để xin lỗi
Từ biệt, rút lui, nghỉ hưu
Từ chối
Trả lại, giải quyết điểm số cũ

Bảng chia động từ của 謝す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謝す/しゃすす |
Quá khứ (た) | 謝した |
Phủ định (未然) | 謝さない |
Lịch sự (丁寧) | 謝します |
te (て) | 謝して |
Khả năng (可能) | 謝せる |
Thụ động (受身) | 謝される |
Sai khiến (使役) | 謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謝す |
Điều kiện (条件) | 謝せば |
Mệnh lệnh (命令) | 謝せ |
Ý chí (意向) | 謝そう |
Cấm chỉ(禁止) | 謝すな |