Kết quả tra cứu mẫu câu của 謝罪
謝罪
はあったにせよ、
私
はまだ
彼
に
腹
を
立
てている。
Cho dù đã có một lời xin lỗi, tôi vẫn còn tức giận với anh ta.
君
は
謝罪
すべきだ。
Bạn nên xin lỗi.
君
は
謝罪
する
必要
はない。
Bạn không cần phải xin lỗi.
彼
が
謝罪
するにせよしないにせよ、
私
は
彼
を
許
すつもりだ。
Dù anh ấy có xin lỗi hay không thì tôi cũng sẽ tha thứ.