謝罪
しゃざい「TẠ TỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tạ tội; sự xin lỗi
Tạ lỗi
Tạ tội.

Từ đồng nghĩa của 謝罪
noun
Bảng chia động từ của 謝罪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謝罪する/しゃざいする |
Quá khứ (た) | 謝罪した |
Phủ định (未然) | 謝罪しない |
Lịch sự (丁寧) | 謝罪します |
te (て) | 謝罪して |
Khả năng (可能) | 謝罪できる |
Thụ động (受身) | 謝罪される |
Sai khiến (使役) | 謝罪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謝罪すられる |
Điều kiện (条件) | 謝罪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謝罪しろ |
Ý chí (意向) | 謝罪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謝罪するな |