Kết quả tra cứu mẫu câu của 警備
警備
が
手薄
である
Thiếu an toàn
警備員
が
強盗
に
襲
われた。
Người bảo vệ bị một tên cướp hành hung.
警備
は
極
めて
厳重
だった
Bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt)
警備隊
が
皇居
に24
時間配置
されている。
Vệ binh đóng quân suốt ngày đêm tại Cung điện Hoàng gia ở Tokyo.