警備
けいび「CẢNH BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảnh bị.

Từ đồng nghĩa của 警備
noun
Bảng chia động từ của 警備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 警備する/けいびする |
Quá khứ (た) | 警備した |
Phủ định (未然) | 警備しない |
Lịch sự (丁寧) | 警備します |
te (て) | 警備して |
Khả năng (可能) | 警備できる |
Thụ động (受身) | 警備される |
Sai khiến (使役) | 警備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 警備すられる |
Điều kiện (条件) | 警備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 警備しろ |
Ý chí (意向) | 警備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 警備するな |