Kết quả tra cứu mẫu câu của 警備員
警備員
が
強盗
に
襲
われた。
Người bảo vệ bị một tên cướp hành hung.
警備員
に
成
りすまして
彼
は
銀行
に
入
った。
Anh ta vào ngân hàng cải trang thành một bảo vệ.
警備員
たちは1
時間
ごとに
輪番
で
見回
った。
Các lính canh luân phiên nhau hàng giờ.
警備員
はどうしても
彼
を
入
れてくれなかった。
Người bảo vệ sẽ không cho anh ta vào.