警備員
けいびいん「CẢNH BỊ VIÊN」
☆ Danh từ
Bảo vệ
警備員
はどうしても
彼
を
入
れてくれなかった。
Người bảo vệ sẽ không cho anh ta vào.
警備員
に
成
りすまして
彼
は
銀行
に
入
った。
Anh ta vào ngân hàng cải trang thành một bảo vệ.
警備員
が
強盗
に
襲
われた。
Người bảo vệ bị một tên cướp hành hung.
