Kết quả tra cứu mẫu câu của 警戒
警戒
は
警備
。
Đã báo trước là được báo trước.
警戒
するに
越
したことはない。
Bạn không thể quá cảnh giác.
警戒中
の
警官
が、
遠
くのぼんやりとした
影
に
気
づいた。
Nhân viên cảnh báo nhận thấy một hình dạng lờ mờ ở phía xa.
警戒
していた
警備員
が
遠
くのぼんやりとした
影
に
気
づいた。
Người bảo vệ cảnh giác nhận ra một hình dạng lờ mờ ở phía xa.