警戒
けいかい「CẢNH GIỚI」
Canh phòng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cảnh báo; sự cảnh giới; sự cảnh giác; cảnh báo; cảnh giới; cảnh giác
引
き
続
き
警戒
が
必要
だが
Cảnh báo liên tục là điều cần thiết
24
時間
の
警戒
Cảnh báo trong 24 giờ .

Từ đồng nghĩa của 警戒
noun
Từ trái nghĩa của 警戒
警戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警戒
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒線 けいかいせん
warning line
警戒色 けいかいしょく
màu sắc cảnh cáo
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
警戒区域 けいかいくいき
khu vực nguy hiểm (lũ lụt, sóng thần, v.v.)
警戒する けいかい けいかいする
canh gác