Kết quả tra cứu mẫu câu của 警鐘
出火警鐘
Chuông báo cháy .
電光掲示板
に
警鐘
を
鳴
らす
メッセージ
を
映
し
出
す
Đưa ra thông báo như là hồi chuông cảnh tỉnh lên bảng thông báo điện
語
の
早期教育
の
過熱
に
警鐘
を
鳴
らす
Gióng lên hồi chuông báo động trước về việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm
その
監督
は、
社会
への
警鐘
としてその
映画
を
撮
った
Người đạo diễn đó làm bộ phim như tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội