Kết quả tra cứu mẫu câu của 議会
議会
の
休会
を
提議
します
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
議会拒否権
Quyền phủ quyết hội nghị .
議会
の
協賛
Sự hiệp lực của Quốc hội .
議会
(
会議
)で
審議
が
紛糾
することはなかった
Đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở quốc hội (họp quốc hội)