議会
ぎかい「NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
Nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị
議会
(
会議
)で
審議
が
紛糾
することはなかった
Đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở quốc hội (họp quốc hội)
地方
の
議会
Họp tại địa phương
選出議会
を
設立
する
Thành lập quốc hội lựa chọn

Từ đồng nghĩa của 議会
noun
議会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議会
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
州議会 しゅうぎかい
cơ quan lập pháp tiểu bang
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo
町議会 ちょうぎかい
Hội đồng thành phố.
評議会 ひょうぎかい
hội đồng
ヨーロッパ議会 ヨーロッパぎかい
nghị viện châu ¢u