Kết quả tra cứu mẫu câu của 議席
議席
を
獲得
する
Giành được số ghế
残
りの
議席
Số ghế còn lại trong nghị viện
改選前
の_
議席
を
維持
する
Duy trì ~ ghế trong quốc hội trước khi bầu lại .
彼
は
国会
に
議席
をもっている。
Anh ấy có một ghế trong Chế độ ăn uống.