議席
ぎせき「NGHỊ TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ trong nghị viện; ghế nghị viện; ghế quốc hội
A
党
は
下院
で26
議席獲得
した。
Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.
議席
を
獲得
する
Giành được số ghế
Tư cách nghị sĩ; ghế trong quốc hội; ghế trong nghị viện; ghế nghị sĩ
残
りの
議席
Số ghế còn lại trong nghị viện
一選挙区
に
割
り
当
てられた
議席
Số ghế nghị viện được phân bổ cho từng hạt bầu cử
改選
されない
議席
(
選挙
で)
Ghế nghị sĩ không bầu lại được (bằng bầu cử) .

Từ đồng nghĩa của 議席
noun
議席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議席
議席を奪う ぎせきをうばう
tranh giành chỗ đứng trong quốc hội
議席を失う ぎせきをうしなう
mất chỗ đứng trong quốc hội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
席 せき
chỗ ngồi.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.