Kết quả tra cứu mẫu câu của 議決
議決権
の
代理行使
Thay ai thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
議決権
を
行使
する
Thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
閣議決定
を
行
う
Thực thi nghị quyết tại hội nghị nội các
株主議決権
Quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông .