議決
ぎけつ「NGHỊ QUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
予算案
の
議決
が
可能
となる
Nghị quyết về kế hoạch dự toán (kế hoạch ngân sách) đã khả thi
出席
する
締約国
の3
分
の2
以上
の
多数
による
議決
で
決定
を
行
う
Quyết định theo ý kiến biểu quyết của đa số với tỷ lệ từ 2/3 số nước thành viên có mặt trở lên .

Từ đồng nghĩa của 議決
noun
Bảng chia động từ của 議決
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議決する/ぎけつする |
Quá khứ (た) | 議決した |
Phủ định (未然) | 議決しない |
Lịch sự (丁寧) | 議決します |
te (て) | 議決して |
Khả năng (可能) | 議決できる |
Thụ động (受身) | 議決される |
Sai khiến (使役) | 議決させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議決すられる |
Điều kiện (条件) | 議決すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 議決しろ |
Ý chí (意向) | 議決しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 議決するな |