Kết quả tra cứu mẫu câu của 譲渡
譲渡可能定期預金証書
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ có thể chuyển nhượng .
A:
家
の
譲渡
のことで
家族
の
間
でもめているんです。
Người nhà của tôi đang tranh chấp với nhau vì vấn đề sang nhượng lại căn nhà.
財産贈与
や
譲渡
に
関
する
書類
の
要領書
Sổ sách liên quan đến việc tặng tài sản. .
〜に
謳
われた
基本的
で
譲渡不可能
な
権利
Quyền lợi cơ bản và không thể chuyển nhượng được trao cho ai ~