譲渡
じょうと「NHƯỢNG ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển giao; chuyển nhượng.
譲渡可能定期預金証書
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ có thể chuyển nhượng .

Từ đồng nghĩa của 譲渡
noun
Bảng chia động từ của 譲渡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 譲渡する/じょうとする |
Quá khứ (た) | 譲渡した |
Phủ định (未然) | 譲渡しない |
Lịch sự (丁寧) | 譲渡します |
te (て) | 譲渡して |
Khả năng (可能) | 譲渡できる |
Thụ động (受身) | 譲渡される |
Sai khiến (使役) | 譲渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 譲渡すられる |
Điều kiện (条件) | 譲渡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 譲渡しろ |
Ý chí (意向) | 譲渡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 譲渡するな |
譲渡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲渡
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡人 じょうとにん ゆずりわたしにん
người chuyển nhượng.
譲渡担保 じょうとたんぽ
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
契約譲渡 けいやくじょうと
chuyển nhượng hợp đồng.