Kết quả tra cứu mẫu câu của 豊作
豊作
で
米
の
値段
が
下
がった。
Mùa màng bội thu khiến giá lúa giảm.
今年
は
豊作
だった。
Chúng tôi đã có một vụ mùa bội thu trong năm nay.
今年
は
豊作
に
恵
まれる
Năm nay đuợc trời phú cho một mùa bội thu.
今年
は
豊作
の
見込
みだ。
Năm nay hứa hẹn một mùa bội thu.