豊作
ほうさく「PHONG TÁC」
☆ Danh từ
Mùa màng bội thu
今年
は
豊作
に
恵
まれる
Năm nay đuợc trời phú cho một mùa bội thu.
記録的
な
米
の
大豊作
Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. .

Từ trái nghĩa của 豊作
豊作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豊作
豊作貧乏 ほうさくびんぼう
được mùa mất giá
豊作飢饉 ほうさくききん
được mùa mất giá
豊年満作 ほうねんまんさく
mùa màng bội thu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊年 ほうねん
năm được mùa
豊凶 ほうきょう
giàu hoặc nghèo gặt hái