Kết quả tra cứu mẫu câu của 豊富な
豊富
な
天然資源
に
恵
まれている
Được ban cho nguồn tài nguyên phong phú
彼
は
豊富
な
経験
をもっていた。
Anh ấy rất giàu kinh nghiệm.
手元
に
豊富
な
資金
がある。
Chúng tôi có nguồn vốn dồi dào trong tay.
彼
らは
豊富
な
情報
をもっている。
Họ có một kho thông tin lớn.