Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豊富 ほうふ
phong phú; giàu có
種類豊富 しゅるいほうふ
Phong phú nhiều loại
経験豊富 けいけんほうふ
giàu kinh nghiệm
知識豊富 ちしきほうふ
có kiến thức
豊満な ほうまんな
phương phi.
豊かな ゆたかな
giàu
富 とみ
của cải; tài sản
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu