Kết quả tra cứu mẫu câu của 豚肉
豚肉
は
私
には
合
わない。
Heo không đồng ý với tôi.
豚肉
なら70
度
くらいはないとね。
Nếu là thịt lợn thì khoảng 70 độ .
この
豚肉
は
少
しいたんでいる。
Thịt lợn này là một chút tắt.
この
豚肉
は1
キロ
いくらですか。
Thịt lợn này bao nhiêu một kg?