豚肉
ぶたにく とんにく「ĐỒN NHỤC」
Thịt heo
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thịt lợn
買
おうとする
豚肉
の
鮮度
を
見分
ける
重要
な
手掛
かり
Phần hướng dẫn quan trọng để mua được thịt lợn tươi
豚肉
なら70
度
くらいはないとね。
Nếu là thịt lợn thì khoảng 70 độ .

Từ đồng nghĩa của 豚肉
noun