Kết quả tra cứu mẫu câu của 象嵌
この刀の柄には精巧な象嵌が施されており、金と銀が見事に組み合わされています。
Chuôi của thanh kiếm này được trang trí bằng kỹ thuật khảm tinh xảo, với sự kết hợp tuyệt đẹp của vàng và bạc.
彼女
の
着物
には、
金泥
で
象嵌
された
美
しい
模様
が
施
されていた。
Trên bộ kimono của cô ấy có những hoa văn đẹp được dát vàng.
誤字
があったので、
新
しい
活字
を
使
って
ページ全体
を
象嵌
する
必要
がありました。
Do có lỗi chữ, cần phải chèn chữ mới để sửa lại toàn bộ trang.