象嵌
ぞうがん「TƯỢNG KHẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chèn chữ (trong in ấn)
誤字
があったので、
新
しい
活字
を
使
って
ページ全体
を
象嵌
する
必要
がありました。
Do có lỗi chữ, cần phải chèn chữ mới để sửa lại toàn bộ trang.
Dát (vàng, bạc) trên tranh, vải
彼女
の
着物
には、
金泥
で
象嵌
された
美
しい
模様
が
施
されていた。
Trên bộ kimono của cô ấy có những hoa văn đẹp được dát vàng.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ
(kỹ thuật) khảm (đồ thủ công, mỹ nghệ)
この刀の柄には精巧な象嵌が施されており、金と銀が見事に組み合わされています。
Chuôi của thanh kiếm này được trang trí bằng kỹ thuật khảm tinh xảo, với sự kết hợp tuyệt đẹp của vàng và bạc.

Bảng chia động từ của 象嵌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 象嵌する/ぞうがんする |
Quá khứ (た) | 象嵌した |
Phủ định (未然) | 象嵌しない |
Lịch sự (丁寧) | 象嵌します |
te (て) | 象嵌して |
Khả năng (可能) | 象嵌できる |
Thụ động (受身) | 象嵌される |
Sai khiến (使役) | 象嵌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 象嵌すられる |
Điều kiện (条件) | 象嵌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 象嵌しろ |
Ý chí (意向) | 象嵌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 象嵌するな |