Kết quả tra cứu mẫu câu của 豪奢
その
部屋
は
豪奢
な
調度品
で
飾
られている.
Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng .
その
金持
ちは、
娘
のためにとても
豪奢
な
結婚式
を
挙
げてやった
Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.