豪奢
ごうしゃ「HÀO XA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga; tráng lệ
その
金持
ちは、
娘
のためにとても
豪奢
な
結婚式
を
挙
げてやった
Người cha giàu có đã tổ chức cho cô con gái một lễ cưới cực kì xa hoa.
その
部屋
は
豪奢
な
調度品
で
飾
られている.
Căn phòng được trang hoàng với rất nhiều các đồ nội thất xa hoa/sang trọng .

Từ đồng nghĩa của 豪奢
noun
豪奢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪奢
豪奢な ごうしゃな
hào nhoáng.
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
奢り おごり
sang trọng, điều trị, lãng phí
奢侈 しゃし
sự xa xỉ; sự xa hoa; sự phung phí
華奢 かしゃ きゃしゃ
vẻ ngoài và hình dáng mảnh mai và thanh lịch như có vẻ mỏng manh và yếu ớt
奢る おごる
chăm sóc; chiêu đãi; khoản đãi; khao.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.