Kết quả tra cứu mẫu câu của 貞節
貞節
な
女性
と
結婚
している
Kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết .
妻
の
貞節
を
疑
う
Nghi ngờ sự trinh tiết của vợ mình
美人
でも
貞節
でなければ、まずくなった
酒
のようなもの。
Người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị