貞節
ていせつ「TRINH TIẾT」
Đoan trinh
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trinh tiết
妻
の
貞節
を
疑
う
Nghi ngờ sự trinh tiết của vợ mình
美人
でも
貞節
でなければ、まずくなった
酒
のようなもの。
Người phụ nữ đẹp mà không còn trinh tiết thì chẳng khác gì uống rượu không có vị
Trinh
貞節
な
女性
と
結婚
している
Kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết .
Trinh tiết
貞節
な
女性
と
結婚
している
Kết hôn với phụ nữ còn trinh tiết .

Từ đồng nghĩa của 貞節
noun
Từ trái nghĩa của 貞節
貞節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貞節
貞節を守る ていせつをまもる
giữ gìn trinh tiết
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞婦 ていふ
trinh phụ.